Natri cacbonat

Chi tiết sản phẩm
Giới thiệu sản phẩm
Công thức hóa học là Na2CO3, tên chung là soda, soda soda, tro kiềm, muối disodium cacbonat, tro soda, thường là bột màu trắng, là chất điện phân mạnh, mật độ 2,532g/cm3, điểm nóng chảy 851 ° C, dễ hòa tan trong nước và glycerin, hơi hòa tan trong ethanol khan, khó hòa tan trong propanol [10], có tính tổng quát của muối, thuộc về muối vô cơ. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong rửa cuộc sống, trung hòa axit và chế biến thực phẩm, vv Khi nói đến môi trường, natri cacbonat thường được coi là một chất tương đối vô hại đối với hệ sinh thái. Tuy nhiên, lượng khí thải lớn vẫn có thể ảnh hưởng đến độ pH và độ kiềm tổng thể của nước, do đó cần quản lý và điều tiết thích hợp khi sử dụng và xử lý.
Sử dụng sản phẩm
Natri cacbonat có nhiều vai trò trong xử lý nước thải, chủ yếu bao gồm điều chỉnh độ pH, xử lý kết tủa, giảm độ cứng của nước, cải thiện khả năng sinh hóa, cải thiện tính chất của bùn và loại bỏ nitơ amoniac, v.v.
1. Điều chỉnh độ pH: Natri cacbonat là một chất kiềm mạnh, có thể điều chỉnh độ pH của nước thải một cách hiệu quả. Trong quá trình xử lý nước thải, pH là một thông số quan trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật, hoạt động của enzyme và tốc độ phản ứng hóa học, do đó ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý tổng thể. Bằng cách thêm natri cacbonat, nó có thể trung hòa các chất axit trong nước thải, làm cho nước thải có tính kiềm, do đó tối ưu hóa môi trường xử lý và cải thiện hiệu quả xử lý.
2. Xử lý kết tủa: Natri cacbonat có thể phản ứng hóa học với các ion kim loại nặng (như ion đồng, ion chì, v.v.) và phosphate trong nước thải để tạo ra kết tủa muối không hòa tan. Những trầm tích này có thể được loại bỏ khỏi nước thải bằng cách lọc, kết tủa và các phương pháp khác, do đó làm giảm hàm lượng ion kim loại nặng và phosphate trong nước và cải thiện chất lượng nước. Ngoài ra, natri cacbonat cũng có thể kết hợp với các ion canxi và magiê để tạo thành muối không hòa tan, làm giảm độ cứng của nước và loại bỏ quy mô.
3.Giảm độ cứng của nước: Độ cứng của nước chủ yếu do các ion kim loại như canxi, magiê. Natri cacbonat có thể kết hợp với các ion canxi và magiê trong nước để tạo thành muối không hòa tan, do đó làm giảm độ cứng của nước, loại bỏ quy mô và nâng cao chất lượng nước.
4.Cải thiện khả năng sinh hóa: Natri cacbonat có thể được cung cấp như một nguồn carbon cho các vi sinh vật để sử dụng trong các hoạt động trao đổi chất, do đó cải thiện khả năng sinh hóa của nước thải. Tăng tải hữu cơ có lợi cho việc thúc đẩy sinh sản và hoạt động của vi khuẩn hiếu khí, từ đó tăng cường khả năng phân hủy các chất gây ô nhiễm. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả xử lý nước thải và giảm phát thải chất ô nhiễm.
5.Loại bỏ nitơ amoniac: Natri cacbonat có thể phản ứng với muối amoni trong nước để tạo thành amoni cacbonat không hòa tan trong nước, do đó đạt được mục đích loại bỏ nitơ amoniac. Thông qua phản ứng hóa học này, nitơ amoniac có thể được tách ra khỏi nước thải, làm giảm tác động của nó đối với môi trường.
Cải thiện tính chất của bùn: Natri cacbonat có tác dụng điều hòa nhất định, có thể thay đổi trạng thái vật lý của bùn, làm cho nó dễ mất nước và khô hơn. Khối lượng bùn sau khi điều trị giảm và hàm lượng nước giảm, có lợi cho việc vận chuyển, lưu trữ và xử lý tiếp theo, giảm chi phí xử lý bùn.
Thông số sản phẩm
Dự án | Mô tả nội dung |
---|---|
Tên tiếng Anh: | Sodium Carbonate/Soda Ash |
Tên tiếng Anh: | Sodium Carbonate |
Công thức hóa học: | Na₂ CO₃ |
Số CAS: | 497-19-8 |
Trọng lượng phân tử: | 105,99 |
Xuất hiện: | Bột trắng hoặc hạt |
Mật độ: | 2,532 g/cm³ (rắn, 20 ° C) |
Điểm nóng chảy: | 851 ° C |
Độ hòa tan: | Dễ dàng hòa tan trong nước, không hòa tan trong dung môi alkyd |
pH (1% dung dịch nước): | khoảng 11,5 |